Kết Quả Xổ Số Miền Bắc
Thứ năm, 20/03/2025
|
|
Đặc biệt |
44025 |
Giải nhất |
37697 |
Giải nhì |
15242 79057 |
Giải ba |
05226 13883 81103 30037 55390 71825 |
Giải tư |
4782 3605 5314 9268 |
Giải năm |
2380 4954 4843 8579 6981 3164 |
Giải sáu |
158 605 534 |
Giải bảy |
75 71 37 83 |
Chỉ hiển thị: |
Trực Tiếp Lô Tô | ||||||||
03 | 05 | 05 | 14 | 25 | 25 | 26 | 34 | 37 |
37 | 42 | 43 | 54 | 57 | 58 | 64 | 68 | 71 |
75 | 79 | 80 | 81 | 82 | 83 | 83 | 90 | 97 |
Bảng loto miền Bắc | |||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô | ||||||||||||||||||||||
0 | 03; 05; 05; | 0 | 80; 90; | ||||||||||||||||||||||
1 | 14; | 1 | 71; 81; | ||||||||||||||||||||||
2 | 25; 25; 26; | 2 | 42; 82; | ||||||||||||||||||||||
3 | 34; 37; 37; | 3 | 03; 43; 83; 83; | ||||||||||||||||||||||
4 | 42; 43; | 4 | 14; 34; 54; 64; | ||||||||||||||||||||||
5 | 54; 57; 58; | 5 | 05; 05; 25; 25; 75; | ||||||||||||||||||||||
6 | 64; 68; | 6 | 26; | ||||||||||||||||||||||
7 | 71; 75; 79; | 7 | 37; 37; 57; 97; | ||||||||||||||||||||||
8 | 80; 81; 82; 83; 83; | 8 | 58; 68; | ||||||||||||||||||||||
9 | 90; 97; | 9 | 79; |
12 bộ số xuất hiện nhiều nhất trong 40 lần quay gần nhất | |||||||||||
26 | 21 lần | 67 | 20 lần | 92 | 19 lần | 50 | 17 lần | 70 | 17 lần | 42 | 16 lần |
55 | 16 lần | 65 | 16 lần | 66 | 16 lần | 16 | 15 lần | 37 | 15 lần | 43 | 15 lần |
12 bộ số xuất hiện ít nhất trong 40 lần quay gần nhất | |||||||||||
73 | 3 lần | 58 | 5 lần | 61 | 5 lần | 32 | 6 lần | 44 | 6 lần | 52 | 6 lần |
75 | 6 lần | 89 | 6 lần | 33 | 7 lần | 59 | 7 lần | 60 | 7 lần | 79 | 7 lần |
Những bộ số không ra từ 10 ngày trở lên (Lô khan) | |||||||||||
82 | 14 ngày | 27 | 14 ngày | 06 | 12 ngày | 89 | 10 ngày |
Những bộ số xuất hiện liên tiếp (Lô rơi) | |||||||||||
91 | 3 ngày | 14 | 2 ngày | 31 | 2 ngày | 57 | 2 ngày | 76 | 2 ngày |
Thống kê theo đầu số trong 40 ngày gần nhất | |||||||||
Đầu 0 | 103 lần | Đầu 1 | 109 lần | Đầu 2 | 112 lần | Đầu 3 | 113 lần | Đầu 4 | 116 lần |
Đầu 5 | 103 lần | Đầu 6 | 125 lần | Đầu 7 | 107 lần | Đầu 8 | 104 lần | Đầu 9 | 115 lần |
Thống kê theo đuôi số trong 40 ngày gần nhất | |||||||||
Đuôi 0 | 112 lần | Đuôi 1 | 107 lần | Đuôi 2 | 112 lần | Đuôi 3 | 93 lần | Đuôi 4 | 118 lần |
Đuôi 5 | 102 lần | Đuôi 6 | 136 lần | Đuôi 7 | 119 lần | Đuôi 8 | 104 lần | Đuôi 9 | 104 lần |
Kết quả sổ xố Miền Nam
Thứ sáu, 21/03/2025
|
Tỉnh | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
Giải tám | 43 | 33 | 27 |
Giải bảy | 268 | 006 | 611 |
Giải sáu | 2134 | 7080 | 2347 |
0135 | 7174 | 1304 | |
2862 | 6053 | 0490 | |
Giải năm | 8740 | 1229 | 9812 |
Giải tư | 43112 | 61342 | 28785 |
00396 | 40430 | 91094 | |
40790 | 96085 | 64843 | |
06774 | 26306 | 75175 | |
13233 | 49135 | 07287 | |
01640 | 67761 | 59943 | |
92891 | 89313 | 30203 | |
Giải ba | 02697 | 16412 | 93025 |
41921 | 07898 | 97545 | |
Giải nhì | 52562 | 06222 | 72878 |
Giải nhất | 47822 | 15540 | 28960 |
Đặc biệt | 884933 | 489180 | 759225 |
Kết quả sổ xố Miền Trung
Thứ sáu, 21/03/2025
|
Tỉnh | Gia Lai | Ninh Thuận |
Giải tám | 96 | 74 |
Giải bảy | 755 | 459 |
Giải sáu | 6974 | 4659 |
4645 | 9541 | |
0656 | 0706 | |
Giải năm | 8629 | 5250 |
Giải tư | 35266 | 83734 |
38271 | 17865 | |
57378 | 04404 | |
83511 | 64494 | |
67515 | 38536 | |
91066 | 81290 | |
48214 | 35401 | |
Giải ba | 37028 | 03499 |
21958 | 74813 | |
Giải nhì | 02380 | 62099 |
Giải nhất | 85011 | 23745 |
Đặc biệt | 821813 | 327681 |