Kết Quả Xổ Số Miền Bắc
Thứ hai, 11/11/2024
|
|
Đặc biệt |
17108 |
Giải nhất |
36646 |
Giải nhì |
87682 98031 |
Giải ba |
15858 24909 18319 79055 05985 52952 |
Giải tư |
0162 9111 3604 5610 |
Giải năm |
7716 2375 4361 6420 5363 1023 |
Giải sáu |
798 841 906 |
Giải bảy |
53 59 35 29 |
Chỉ hiển thị: |
Trực Tiếp Lô Tô | ||||||||
04 | 06 | 08 | 09 | 10 | 11 | 16 | 19 | 20 |
23 | 29 | 31 | 35 | 41 | 46 | 52 | 53 | 55 |
58 | 59 | 61 | 62 | 63 | 75 | 82 | 85 | 98 |
Bảng loto miền Bắc | |||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô | ||||||||||||||||||||||
0 | 04; 06; 08; 09; | 0 | 10; 20; | ||||||||||||||||||||||
1 | 10; 11; 16; 19; | 1 | 11; 31; 41; 61; | ||||||||||||||||||||||
2 | 20; 23; 29; | 2 | 52; 62; 82; | ||||||||||||||||||||||
3 | 31; 35; | 3 | 23; 53; 63; | ||||||||||||||||||||||
4 | 41; 46; | 4 | 04; | ||||||||||||||||||||||
5 | 52; 53; 55; 58; 59; | 5 | 35; 55; 75; 85; | ||||||||||||||||||||||
6 | 61; 62; 63; | 6 | 06; 16; 46; | ||||||||||||||||||||||
7 | 75; | 7 | |||||||||||||||||||||||
8 | 82; 85; | 8 | 08; 58; 98; | ||||||||||||||||||||||
9 | 98; | 9 | 09; 19; 29; 59; |
12 bộ số xuất hiện nhiều nhất trong 40 lần quay gần nhất | |||||||||||
26 | 21 lần | 67 | 20 lần | 92 | 19 lần | 50 | 17 lần | 70 | 17 lần | 42 | 16 lần |
55 | 16 lần | 65 | 16 lần | 66 | 16 lần | 16 | 15 lần | 37 | 15 lần | 43 | 15 lần |
12 bộ số xuất hiện ít nhất trong 40 lần quay gần nhất | |||||||||||
73 | 3 lần | 58 | 5 lần | 61 | 5 lần | 32 | 6 lần | 44 | 6 lần | 52 | 6 lần |
75 | 6 lần | 89 | 6 lần | 33 | 7 lần | 59 | 7 lần | 60 | 7 lần | 79 | 7 lần |
Những bộ số không ra từ 10 ngày trở lên (Lô khan) | |||||||||||
82 | 14 ngày | 27 | 14 ngày | 06 | 12 ngày | 89 | 10 ngày |
Những bộ số xuất hiện liên tiếp (Lô rơi) | |||||||||||
91 | 3 ngày | 14 | 2 ngày | 31 | 2 ngày | 57 | 2 ngày | 76 | 2 ngày |
Thống kê theo đầu số trong 40 ngày gần nhất | |||||||||
Đầu 0 | 103 lần | Đầu 1 | 109 lần | Đầu 2 | 112 lần | Đầu 3 | 113 lần | Đầu 4 | 116 lần |
Đầu 5 | 103 lần | Đầu 6 | 125 lần | Đầu 7 | 107 lần | Đầu 8 | 104 lần | Đầu 9 | 115 lần |
Thống kê theo đuôi số trong 40 ngày gần nhất | |||||||||
Đuôi 0 | 112 lần | Đuôi 1 | 107 lần | Đuôi 2 | 112 lần | Đuôi 3 | 93 lần | Đuôi 4 | 118 lần |
Đuôi 5 | 102 lần | Đuôi 6 | 136 lần | Đuôi 7 | 119 lần | Đuôi 8 | 104 lần | Đuôi 9 | 104 lần |