Kết Quả Xổ Số Miền Bắc
Thứ bảy, 28/09/2024
|
|
Đặc biệt |
59119 |
Giải nhất |
33419 |
Giải nhì |
13876 32777 |
Giải ba |
50123 95246 72226 73272 25514 14916 |
Giải tư |
2311 7774 1101 7325 |
Giải năm |
0819 5915 7008 2575 2698 1094 |
Giải sáu |
034 938 791 |
Giải bảy |
59 38 81 77 |
Chỉ hiển thị: |
Trực Tiếp Lô Tô | ||||||||
01 | 08 | 11 | 14 | 15 | 16 | 19 | 19 | 19 |
23 | 25 | 26 | 34 | 38 | 38 | 46 | 59 | 72 |
74 | 75 | 76 | 77 | 77 | 81 | 91 | 94 | 98 |
Bảng loto miền Bắc | |||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô | ||||||||||||||||||||||
0 | 01; 08; | 0 | |||||||||||||||||||||||
1 | 11; 14; 15; 16; 19; 19; 19; | 1 | 01; 11; 81; 91; | ||||||||||||||||||||||
2 | 23; 25; 26; | 2 | 72; | ||||||||||||||||||||||
3 | 34; 38; 38; | 3 | 23; | ||||||||||||||||||||||
4 | 46; | 4 | 14; 34; 74; 94; | ||||||||||||||||||||||
5 | 59; | 5 | 15; 25; 75; | ||||||||||||||||||||||
6 | 6 | 16; 26; 46; 76; | |||||||||||||||||||||||
7 | 72; 74; 75; 76; 77; 77; | 7 | 77; 77; | ||||||||||||||||||||||
8 | 81; | 8 | 08; 38; 38; 98; | ||||||||||||||||||||||
9 | 91; 94; 98; | 9 | 19; 19; 19; 59; |
12 bộ số xuất hiện nhiều nhất trong 40 lần quay gần nhất | |||||||||||
26 | 21 lần | 67 | 20 lần | 92 | 19 lần | 50 | 17 lần | 70 | 17 lần | 42 | 16 lần |
55 | 16 lần | 65 | 16 lần | 66 | 16 lần | 16 | 15 lần | 37 | 15 lần | 43 | 15 lần |
12 bộ số xuất hiện ít nhất trong 40 lần quay gần nhất | |||||||||||
73 | 3 lần | 58 | 5 lần | 61 | 5 lần | 32 | 6 lần | 44 | 6 lần | 52 | 6 lần |
75 | 6 lần | 89 | 6 lần | 33 | 7 lần | 59 | 7 lần | 60 | 7 lần | 79 | 7 lần |
Những bộ số không ra từ 10 ngày trở lên (Lô khan) | |||||||||||
82 | 14 ngày | 27 | 14 ngày | 06 | 12 ngày | 89 | 10 ngày |
Những bộ số xuất hiện liên tiếp (Lô rơi) | |||||||||||
91 | 3 ngày | 14 | 2 ngày | 31 | 2 ngày | 57 | 2 ngày | 76 | 2 ngày |
Thống kê theo đầu số trong 40 ngày gần nhất | |||||||||
Đầu 0 | 103 lần | Đầu 1 | 109 lần | Đầu 2 | 112 lần | Đầu 3 | 113 lần | Đầu 4 | 116 lần |
Đầu 5 | 103 lần | Đầu 6 | 125 lần | Đầu 7 | 107 lần | Đầu 8 | 104 lần | Đầu 9 | 115 lần |
Thống kê theo đuôi số trong 40 ngày gần nhất | |||||||||
Đuôi 0 | 112 lần | Đuôi 1 | 107 lần | Đuôi 2 | 112 lần | Đuôi 3 | 93 lần | Đuôi 4 | 118 lần |
Đuôi 5 | 102 lần | Đuôi 6 | 136 lần | Đuôi 7 | 119 lần | Đuôi 8 | 104 lần | Đuôi 9 | 104 lần |