Kết Quả Xổ Số Miền Bắc
Thứ ba, 03/12/2024
|
|
Đặc biệt |
67746 |
Giải nhất |
31498 |
Giải nhì |
18015 49463 |
Giải ba |
94675 35509 67328 56840 35270 85399 |
Giải tư |
8351 9757 2570 4230 |
Giải năm |
6801 6798 0197 0484 8093 8734 |
Giải sáu |
921 200 785 |
Giải bảy |
26 86 20 99 |
Chỉ hiển thị: |
Trực Tiếp Lô Tô | ||||||||
00 | 01 | 09 | 15 | 20 | 21 | 26 | 28 | 30 |
34 | 40 | 46 | 51 | 57 | 63 | 70 | 70 | 75 |
84 | 85 | 86 | 93 | 97 | 98 | 98 | 99 | 99 |
Bảng loto miền Bắc | |||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô | ||||||||||||||||||||||
0 | 00; 01; 09; | 0 | 00; 20; 30; 40; 70; 70; | ||||||||||||||||||||||
1 | 15; | 1 | 01; 21; 51; | ||||||||||||||||||||||
2 | 20; 21; 26; 28; | 2 | |||||||||||||||||||||||
3 | 30; 34; | 3 | 63; 93; | ||||||||||||||||||||||
4 | 40; 46; | 4 | 34; 84; | ||||||||||||||||||||||
5 | 51; 57; | 5 | 15; 75; 85; | ||||||||||||||||||||||
6 | 63; | 6 | 26; 46; 86; | ||||||||||||||||||||||
7 | 70; 70; 75; | 7 | 57; 97; | ||||||||||||||||||||||
8 | 84; 85; 86; | 8 | 28; 98; 98; | ||||||||||||||||||||||
9 | 93; 97; 98; 98; 99; 99; | 9 | 09; 99; 99; |
12 bộ số xuất hiện nhiều nhất trong 40 lần quay gần nhất | |||||||||||
26 | 21 lần | 67 | 20 lần | 92 | 19 lần | 50 | 17 lần | 70 | 17 lần | 42 | 16 lần |
55 | 16 lần | 65 | 16 lần | 66 | 16 lần | 16 | 15 lần | 37 | 15 lần | 43 | 15 lần |
12 bộ số xuất hiện ít nhất trong 40 lần quay gần nhất | |||||||||||
73 | 3 lần | 58 | 5 lần | 61 | 5 lần | 32 | 6 lần | 44 | 6 lần | 52 | 6 lần |
75 | 6 lần | 89 | 6 lần | 33 | 7 lần | 59 | 7 lần | 60 | 7 lần | 79 | 7 lần |
Những bộ số không ra từ 10 ngày trở lên (Lô khan) | |||||||||||
82 | 14 ngày | 27 | 14 ngày | 06 | 12 ngày | 89 | 10 ngày |
Những bộ số xuất hiện liên tiếp (Lô rơi) | |||||||||||
91 | 3 ngày | 14 | 2 ngày | 31 | 2 ngày | 57 | 2 ngày | 76 | 2 ngày |
Thống kê theo đầu số trong 40 ngày gần nhất | |||||||||
Đầu 0 | 103 lần | Đầu 1 | 109 lần | Đầu 2 | 112 lần | Đầu 3 | 113 lần | Đầu 4 | 116 lần |
Đầu 5 | 103 lần | Đầu 6 | 125 lần | Đầu 7 | 107 lần | Đầu 8 | 104 lần | Đầu 9 | 115 lần |
Thống kê theo đuôi số trong 40 ngày gần nhất | |||||||||
Đuôi 0 | 112 lần | Đuôi 1 | 107 lần | Đuôi 2 | 112 lần | Đuôi 3 | 93 lần | Đuôi 4 | 118 lần |
Đuôi 5 | 102 lần | Đuôi 6 | 136 lần | Đuôi 7 | 119 lần | Đuôi 8 | 104 lần | Đuôi 9 | 104 lần |