Kết Quả Xổ Số Miền Bắc
Thứ sáu, 11/04/2025
|
|
Đặc biệt |
75850 |
Giải nhất |
58053 |
Giải nhì |
41238 56310 |
Giải ba |
13151 31467 36401 70032 99392 10677 |
Giải tư |
3097 0665 4427 7709 |
Giải năm |
2531 9591 4107 5703 4065 8591 |
Giải sáu |
665 739 035 |
Giải bảy |
90 80 48 10 |
Chỉ hiển thị: |
Trực Tiếp Lô Tô | ||||||||
01 | 03 | 07 | 09 | 10 | 10 | 27 | 31 | 32 |
35 | 38 | 39 | 48 | 50 | 51 | 53 | 65 | 65 |
65 | 67 | 77 | 80 | 90 | 91 | 91 | 92 | 97 |
Bảng loto miền Bắc | |||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô | ||||||||||||||||||||||
0 | 01; 03; 07; 09; | 0 | 10; 10; 50; 80; 90; | ||||||||||||||||||||||
1 | 10; 10; | 1 | 01; 31; 51; 91; 91; | ||||||||||||||||||||||
2 | 27; | 2 | 32; 92; | ||||||||||||||||||||||
3 | 31; 32; 35; 38; 39; | 3 | 03; 53; | ||||||||||||||||||||||
4 | 48; | 4 | |||||||||||||||||||||||
5 | 50; 51; 53; | 5 | 35; 65; 65; 65; | ||||||||||||||||||||||
6 | 65; 65; 65; 67; | 6 | |||||||||||||||||||||||
7 | 77; | 7 | 07; 27; 67; 77; 97; | ||||||||||||||||||||||
8 | 80; | 8 | 38; 48; | ||||||||||||||||||||||
9 | 90; 91; 91; 92; 97; | 9 | 09; 39; |
12 bộ số xuất hiện nhiều nhất trong 40 lần quay gần nhất | |||||||||||
26 | 21 lần | 67 | 20 lần | 92 | 19 lần | 50 | 17 lần | 70 | 17 lần | 42 | 16 lần |
55 | 16 lần | 65 | 16 lần | 66 | 16 lần | 16 | 15 lần | 37 | 15 lần | 43 | 15 lần |
12 bộ số xuất hiện ít nhất trong 40 lần quay gần nhất | |||||||||||
73 | 3 lần | 58 | 5 lần | 61 | 5 lần | 32 | 6 lần | 44 | 6 lần | 52 | 6 lần |
75 | 6 lần | 89 | 6 lần | 33 | 7 lần | 59 | 7 lần | 60 | 7 lần | 79 | 7 lần |
Những bộ số không ra từ 10 ngày trở lên (Lô khan) | |||||||||||
82 | 14 ngày | 27 | 14 ngày | 06 | 12 ngày | 89 | 10 ngày |
Những bộ số xuất hiện liên tiếp (Lô rơi) | |||||||||||
91 | 3 ngày | 14 | 2 ngày | 31 | 2 ngày | 57 | 2 ngày | 76 | 2 ngày |
Thống kê theo đầu số trong 40 ngày gần nhất | |||||||||
Đầu 0 | 103 lần | Đầu 1 | 109 lần | Đầu 2 | 112 lần | Đầu 3 | 113 lần | Đầu 4 | 116 lần |
Đầu 5 | 103 lần | Đầu 6 | 125 lần | Đầu 7 | 107 lần | Đầu 8 | 104 lần | Đầu 9 | 115 lần |
Thống kê theo đuôi số trong 40 ngày gần nhất | |||||||||
Đuôi 0 | 112 lần | Đuôi 1 | 107 lần | Đuôi 2 | 112 lần | Đuôi 3 | 93 lần | Đuôi 4 | 118 lần |
Đuôi 5 | 102 lần | Đuôi 6 | 136 lần | Đuôi 7 | 119 lần | Đuôi 8 | 104 lần | Đuôi 9 | 104 lần |
Kết quả sổ xố Miền Nam
Thứ sáu, 11/04/2025
|
Tỉnh | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
Giải tám | 37 | 92 | 07 |
Giải bảy | 738 | 007 | 747 |
Giải sáu | 2883 | 1638 | 0204 |
3407 | 7412 | 4341 | |
5638 | 3204 | 0818 | |
Giải năm | 5917 | 0895 | 9954 |
Giải tư | 26966 | 65175 | 57620 |
58775 | 72838 | 33266 | |
79668 | 78208 | 96145 | |
41688 | 06310 | 41666 | |
56887 | 40106 | 06803 | |
80465 | 90081 | 14152 | |
60614 | 11412 | 73972 | |
Giải ba | 97779 | 75123 | 21316 |
97524 | 15273 | 06496 | |
Giải nhì | 99468 | 47453 | 07414 |
Giải nhất | 98769 | 53458 | 61041 |
Đặc biệt | 148882 | 299132 | 722182 |
Kết quả sổ xố Miền Trung
Thứ sáu, 11/04/2025
|
Tỉnh | Gia Lai | Ninh Thuận |
Giải tám | 00 | 20 |
Giải bảy | 356 | 297 |
Giải sáu | 1719 | 1399 |
1830 | 0258 | |
1987 | 2911 | |
Giải năm | 1996 | 4008 |
Giải tư | 30561 | 66950 |
89650 | 59029 | |
84052 | 64633 | |
72589 | 60243 | |
12667 | 44488 | |
40949 | 68262 | |
93767 | 91369 | |
Giải ba | 04343 | 12916 |
14657 | 44357 | |
Giải nhì | 50967 | 83039 |
Giải nhất | 95199 | 40667 |
Đặc biệt | 794644 | 421676 |